BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VISA CÁC NƯỚC
STT |
QUỐC GIA |
GIÁ (USD) |
NGÀY THỰC HIỆN |
GHI CHÚ |
|
1 |
Australia |
120$ |
20 |
Chưa bao gồm phí LS |
|
2 |
New Zeland |
150$ |
20 |
Chưa bao gồm phí LS |
|
3 |
Korea |
150$ |
10 |
|
|
4 |
Japan |
145$ |
8 |
|
|
5 |
South Africa |
220$ |
10 |
Có dịch vụ gấp |
|
6 |
Turkey |
225$ |
10 |
Có dịch vụ gấp |
|
7 |
Dubai |
210$ |
7 |
|
|
8 |
Taiwan |
145$ |
8 |
Có dịch vụ gấp |
|
9 |
Russia |
300$ |
15 |
|
|
10 |
Brazill |
240$ |
8 |
|
|
11 |
India |
230$ |
8 |
Có dịch vụ gấp |
|
12 |
Bangladesh |
230$ |
10 |
Có dịch vụ gấp |
|
13 |
Pakistan |
215$ |
10 |
Có dịch vụ gấp |
|
14 |
Schengen (French, Gremany, Netherlands, Italia, Spain…) |
250$ |
15 |
|
|
15 |
UK |
170$ |
15 |
Chưa bao gồm phí LS |
|
16 |
Canada |
170$ |
4-6 tuần |
Chưa bao gồm phí LS |
|
17 |
USA |
145$ |
7 |
Chưa bao gồm phí LS |
|
18 |
Venezuela |
220$ |
15 |
|
|
19 |
Trung Quốc - công tác |
160$ |
5-7 |
TQ 3T1L |
|
20 |
Trung Quốc - du lịch |
175$ |
5-7 |
TQ 3T2L |
|
21 |
Hongkong - công tác |
170$ |
15 |
1T1L |
|
|
- VISA DU HỌC NEW ZEALAND (13.01.2018)